Máy Đo GPS RTK 2 tần số Comnav N5 – 1198 Kênh Và Bù Nghiêng 600
Máy đo GPS RTK 2 tần số Comnav N5 – một phiên bản máy đo GPS RTK cao cấp, được trang bị cảm biến IMU với giới hạn nghiêng 600 cùng nền tảng K8, có tới 1198 kênh tín hiệu theo dõi tất cả các hệ thống vệ tinh.
Được trang bị UHF tần số cao, phát tín hiệu xa đến 15km, màn hình OLED thân thiện với người dùng, pin Lion 6800mAh, máy đo GPS RTK GNSS N5 sẽ mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho ngươi dùng, nhanh chóng, tiện lợi, năng suất cao
Máy đo GPS RTK 2 tần số Comnav N5 – nhiều công nghệ tiên tiến.
- Trang bị main K8, có 1198 kênh, máy GPS RTK Comnav N5 thu và xử lý tín hiệu của hầu hết tín hiệu vệ tinh, giúp máy fix nhanh, mạnh, chính xác.
- Cảm biến nghiêng IMU với giới hạn nghiêng 600, giúp tiếp cận các mục tiêu đo không dựng thằng máy một cách nhanh chóng hơn.
- Sử dụng 02 pin x3400mAh, có thể sạc bằng nguồn 12V mà không cần tháo pin, sạc được trên oto.
- Có 01 màn hình phía trước máy, hiển thị các thông tin đo và tình trạng họa động của máy, giúp người đo quản lý máy dễ dàng hơn.
- Phần mềm sử dụng miễn phí không giới hạn cho tất cả các thiết bị sử dụng nền tảng Android (Sổ tay và điện thoại cá nhân).
- Tích hợp radio trong tần số cao, cho cự ly làm việc tối đa đến 15km
Thông số kỹ thuật của máy đo GPS RTK 2 tần số Comnav N5.
1. Thông số kỹ thuật thu và xử lý tín hiệu | |
Kênh: | 1198 |
Theo dõi vệ tinh: | – GPS: L1 C / A, L2C, L2P, L5 |
– BeiDou: B1, B2, B3 | |
– Tín hiệu toàn cầu BeiDou: B1C, B2a | |
– KÍNH: L1 C / A, L1P, L2 C / A, L2P | |
– Galileo: E1, E5a, E5b, E6, AltBOC | |
– QZSS: L1C, L2, L5, L1C / A | |
– IRNSS, L- Băng tần | |
– SBAS: WAAS, EGNOS, MSAS, GAGAN, SDCM | |
2. Thông số kỹ thuật hiệu suất | |
Khởi động lạnh | <50s |
Khởi động ấm | <30s |
Khởi động nóng | <15s |
Thời gian khởi tạo | 10s |
Thu lại tín hiệu | <1.5s |
Độ tin cậy | Typically>99.9% |
3. Độ chính xác đo đạc | |
Chế độ đo | Độ chính xác |
Đo tĩnh và tĩnh nhanh | 2.5 mm + 0.5 ppm Horizontal 5 mm + 0.5 ppm Vertical |
Đo tĩnh lâu đài | 3 mm + 0.1 ppm Horizontal 3.5 mm + 0.4 ppm Vertical |
Đo động RTK | 8 mm + 1 ppm Horizontal 15 mm + 1 ppm Vertical |
DGPS | < 0.4 m RMS |
SBAS | 1 m 3D RMS |
Đo độc lập | 1.5 m 3D RMS |
PPP | 10cm Horizontal and 20cm Vertical |
4. Thông số kỹ thuật về kết nối, giao tiếp | |
1 Cổng nối tiếp (7 pin Lemo): | – Tốc độ truyền lên đến 921.600 bps |
Modem UHF: | – Công suất phát: 0,5-2 W có thể điều chỉnh |
– Phạm vi: 15 km trong môi trường lý tưởng | |
Modem WIFI / 4G: | – Băng tần 4G: 800/900/1800/2100/2600 MHz |
– Băng tần 3G: 900/2100 MHz | |
– Băng tần 2G: 900/1800 MHz | |
– Hỗ trợ GSM, Point to Point / Points và NTRIP | |
2 đèn LED: | cho biết dữ liệu Theo dõi Vệ tinh và Hiệu chỉnh RTK |
1 Màn hình: | Màn hình OLED |
Bluetooth: | V4.0, tương thích với HĐH Windows và HĐH Android |
IMU không cần hiệu chuẩn được tích hợp cho Khảo sát độ nghiêng: | Độ nghiêng lên đến 60 ° với độ chính xác 2,5 cm |
5. Định dạng dữ liệu | |
Data Format | |
Data inputs/outputs | Correction data I/O: RTCM2.x, 3.x,CMR(GPS only), CMR+(GPS only) |
Position data outputs | ASCII: NMEA-0183 GSV, RMC, HDT, VHD, GGA, GSA, ZDA, VTG, GST; PTNL, PJK; PTNL, AVR; PTNL, GGK ComNav Binary update to 20Hz |
6. Thông số vật lý | |
Kích thước (W x H): | Φ 15,5 cm × 7,3 cm |
Trọng lượng: | 1,2 kg với hai pin |
7. Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động: | -40 ° C đến + 65 ° C (-40 ° F đến 149 ° F) |
Nhiệt độ bảo quản: | -40 ° C đến + 85 ° C (-40 ° F đến 185 ° F) |
Độ ẩm | 100% không ngưng tụ |
Chống thấm nước và bụi: | IP67 |
Chống Sốc: | Được thiết kế để tồn tại khi rơi xuống bê tông 2 m |
8. Nguồn điện | |
Điện áp: | 1,7 W |
Điện áp đầu vào: | 7-28 VDC |
Pin: | 2 × 3400 mAh, thông thường lên đến 25 giờ |
Bộ nhớ: | 8 GB |